HÓA CHẤT ỨC CHẾ ĂN MÒN - CHỐNG CÁU CẶN - DIỆT KHUẨN - RÊU TẢOXem thêm

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất morpholine

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất cyclohexyamine

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

Hóa chất phosphinocarboxylic acid PCA

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất copolymer of maleic and acylic acid AA/MA

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất Tolytriazole (TTA)

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất Benzalkonium chloride BKC

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất 5-Chloro-2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One, 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One(Mixture) CMI/MIT

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất sodium dimethyl dithiocarbamate SDD

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất hydroxyphosphono acetic acid HPAA

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chât 1,2,3-benzotriazole bta

VIÊN CHỐNG TẮC NGHẼN KHAY NƯỚC THIẾT BỊ LÀM LẠNHXem thêm

HÓA CHẤT CHỐNG ĂN MÒN CÁU CẶN THÁP GIẢI NHIỆT CHILLER - LÒ HƠIXem thêm

Hóa chất chống ăn mòn cáu cặn tháp giải nhiệt chiller - lò hơi

VKC-4400 – Chất điều chỉnh pH dùng cho hệ thống ngưng tụ trong lò hơi

Hóa chất chống ăn mòn cáu cặn tháp giải nhiệt chiller - lò hơi

VKC-2000L – Chất khử ôxy dùng cho lò hơi

Hóa chất chống ăn mòn cáu cặn tháp giải nhiệt chiller - lò hơi

VKC-1501 – Chất ức chế ăn mòn cáu cặn dùng cho hệ kín