Showing 1–12 of 17 results

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

BENZALKONIUM CHLORIDE BKC-80%

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất 1-Hydroxyethylidene-1,1-Diphosphonic acid HEDP

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chât 1,2,3-benzotriazole bta

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất 2-Phosphono-Butane-1, 2, 4, -Tricarboxylic Acid PBTCA

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất 5-Chloro-2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One, 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One(Mixture) CMI/MIT

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất Acrylic Acid/2-acrylamido-2-methyl-propane-sulfonic Acid Copolymer AAAMPS

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất amino trimethylene phosphonic acid ATMP

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất Benzalkonium chloride BKC

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất copolymer of maleic and acylic acid AA/MA

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất cyclohexyamine

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất diethylene Triamine Penta methylene phosphonic acid DTPMPA

Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo

hóa chất hydroxyphosphono acetic acid HPAA