CAS No. 8001-54-5 or 63449-41-2, 139-07-1
Molecular weight: 340.0
Molecular Formula: C21H38NCl
Typical Active Content:80 +/-2%
Appearance:Yellowish transparent liquid
pH (1% solution):6-8
Amine salt %: 1.0max
As nonoxidizing boicide, dosage of 50-100mg/L is preferred; as sludge remover, 200-300mg/L is preferred, adequate organosilyl antifoaming agent should be added for this purpose.
Synonyms:
Benzalkonium Chloride;BKC;Dodecyl Dimethyl Benzyl ammonium Chloride;Lauryl dimethyl benzyl ammonium chloride;Benzyl-Lauryl dimethl ammoniumchloride
Packing: 200kg/drum
BENZALKONIUM CHLORIDE BKC-80%
Related products
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
hóa chất 5-Chloro-2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One, 2-Methyl-4-Isothiazolin-3-One(Mixture) CMI/MIT
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
hóa chất diethylene Triamine Penta methylene phosphonic acid DTPMPA
Hóa chất ức chế ăn mòn - chống cáu cặn - diệt khuẩn - rêu tảo
hóa chất Acrylic Acid/2-acrylamido-2-methyl-propane-sulfonic Acid Copolymer AAAMPS